レンサ球菌属
レンサきゅうきんぞく
Chi Liên cầu khuẩn
レンサ球菌属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レンサ球菌属
豚レンサ球菌 ぶたレンサきゅうきん
liên cầu khuẩn lợn
レンサ球菌科 レンサきゅうきんか
streptococcaceae (một họ vi khuẩn)
肺炎レンサ球菌 はいえんレンサきゅうきん
phế cầu khuẩn
化膿レンサ球菌 かのうレンサきゅうきん
liên cầu khuẩn nhóm A
ブドウ球菌属 ブドウきゅうきんぞく
staphylococcus (chi tụ cầu khuẩn)
球菌 きゅうきん
khuẩn cầu
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ウシレンサ球菌 ウシレンサきゅうきん
streptococcus bovis (vi khuẩn)