レンズ豆
レンズまめ レンズマメ「ĐẬU」
☆ Danh từ
Đậu lăng

レンズ豆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レンズ豆
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
レンズ レンズ
mắt kính; mắt thủy tinh của ống kính; thấu kính
ống kính
替えレンズ かえレンズ かえレンズ かえレンズ
kính thay thế
レンズ雲 レンズぐも レンズくも
mây dạng thấu kính (là những đám mây hình thành cố định trong tầng đối lưu, đặc trưng là luôn luôn đứng im cho dù sức gió có mạnh tới đâu)
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
凹レンズ おうレンズ
thấu kính lõm; kính lõm