Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レンチ
wrench, spanner
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
スパナ/レンチ スパナ/レンチ
Dụng cụ vặn ốc/đai.
T型レンチ Tたレンチ Tかたレンチ Tたレンチ Tかたレンチ
tay vặn chữ T
バンド
dây đai
モンキーレンチ モンキー・レンチ
mỏ lết
アジャスタブルレンチ アジャスタブル・レンチ
adjustable wrench
ボックスレンチ ボックス・レンチ
socket wrench, box wrench, socket spanner