Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レ・バ・ビン
ビン ビン
chai
re, 2nd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
バ行 バぎょう バゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong bu
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
レ印 レじるし
checkmark, mark in the shape of the katakana "re"
bình tương.
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
ビン南語 ビンなんご ミンなんご
tiếng Mân Nam