Các từ liên quan tới レ・ロマネスクTOBI
romanesque
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
レ印 レじるし
checkmark, mark in the shape of the katakana "re"
ロマネスク建築 ロマネスクけんちく
kiến trúc Romanesque (là một phong cách kiến trúc của châu Âu Trung Đại, đặc trưng bởi các vòm nửa hình tròn)
re, 2nd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa