Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レー (詩形)
詩形 しけい
thể thơ
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
詩 し
thi
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
詩選 しせん
lựa chọn những bài thơ
詩興 しきょう
cảm hứng thơ ca
詩心 ししん
cảm hứng thơ ca, tâm hồn thơ ca