レーク受信機
レークじゅしんき
☆ Danh từ
Máy cào
Máy cạp kiểu cào

レーク受信機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レーク受信機
受信機 じゅしんき
(truyền hình, rađiô, cái máy thu etc.)
送受信機 そうじゅしんき
máy thu phát.
スーパー受信機 スーパーじゅしんき
máy thu đổi tần
chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in....
全波受信機 ぜんぱじゅしんき
mọi thứ - vung cái máy thu
短波受信機 たんぱじゅしんき
cái máy thu sóng ngắn
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.