信受
しんじゅ「TÍN THỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)

Từ đồng nghĩa của 信受
noun
Bảng chia động từ của 信受
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 信受する/しんじゅする |
Quá khứ (た) | 信受した |
Phủ định (未然) | 信受しない |
Lịch sự (丁寧) | 信受します |
te (て) | 信受して |
Khả năng (可能) | 信受できる |
Thụ động (受身) | 信受される |
Sai khiến (使役) | 信受させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 信受すられる |
Điều kiện (条件) | 信受すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 信受しろ |
Ý chí (意向) | 信受しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 信受するな |
信受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信受
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
受信バッファ じゅしんバッファ
bộ đệm nhận
レイク受信 レイクじゅしん
máy thu rake
受信ウィンドウサイズ じゅしんウィンドウサイズ
nhận kích thước cửa sổ window
受信トレイ じゅしんトレイ じゅしんトレー
hộp thư
受信エラー じゅしんエラー
nhận lỗi