Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レーザー内視鏡
レーザーないしきょう
laser endoscope
内視鏡 ないしきょう
đèn nội soi
内視鏡法 ないしきょうほう
phương pháp nội soi
胃内視鏡 いないしきょう
thiết bị soi ruột, nội soi dạ dày.
カプセル内視鏡 カプセルないしきょう
nội soi viên nang
経鼻内視鏡 けいびないしきょう
ống nội soi mũi
内視鏡検査 ないしきょうけんさ
khám nội soi
血管内視鏡 けつかんないしきょう
dò mạch máu
神経内視鏡 しんけいないしきょう
nội soi thần kinh
Đăng nhập để xem giải thích