内視鏡法
ないしきょうほう「NỘI THỊ KÍNH PHÁP」
Phương pháp nội soi
内視鏡法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内視鏡法
カプセル内視鏡法 カプセルないしきょうほう
phương pháp nội soi viên nang
大腸内視鏡法 だいちょうないしきょうほう
phương pháp nội soi đại tràng
神経内視鏡法 しんけいないしきょうほう
phương pháp nội soi thần kinh
血管内視鏡法 けつかんないしきょうほう
phương pháp dò mạch máu
ダブルバルーン小腸内視鏡法 ダブルバルーンしょうちょうないしきょうほう
phương pháp nội soi ruột non bằng bóng đôi
S状結腸内視鏡法 エスじょううけっちょうないしきょうほうう
phương pháp nội soi kết tràng sigma
内視鏡 ないしきょう
đèn nội soi
胃内視鏡 いないしきょう
thiết bị soi ruột, nội soi dạ dày.