Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レーザー核融合
レーザーかくゆうごう
laze hạt nhân nấu chảy
核融合 かくゆうごう
sự tách hạt nhân
核融合炉 かくゆうごうろ
lò phản ứng nhiệt hạch
常温核融合 じょうおんかくゆうごう
phản ứng tổng hợp hạt nhân lạnh
核融合反応 かくゆうごうはんのう
sự nấu chảy hạt nhân
融合 ゆうごう
sự dung hợp.
フリッカー融合 フリッカーゆーごー
tần số nhấp nháy
膜融合 まくゆうごう
dung hợp màng
レザー レーザー
da; da thuộc
Đăng nhập để xem giải thích