核融合炉
かくゆうごうろ「HẠCH DUNG HỢP LÔ」
☆ Danh từ
Lò phản ứng nhiệt hạch

核融合炉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核融合炉
核融合 かくゆうごう
sự tách hạt nhân
レーザー核融合 レーザーかくゆうごう
laze hạt nhân nấu chảy
常温核融合 じょうおんかくゆうごう
phản ứng tổng hợp hạt nhân lạnh
核融合反応 かくゆうごうはんのう
sự nấu chảy hạt nhân
融合 ゆうごう
sự dung hợp.
炉心溶融 ろしんようゆう
hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra
核反応炉 かくはんのうろ
lò phản ứng hạt nhân.
フリッカー融合 フリッカーゆーごー
tần số nhấp nháy