Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロア健治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ロア糸状虫 ロアしじょうむし
giun chỉ loa loa
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ロア糸状虫症 ロアしじょうちゅうしょう
bệnh giun chỉ loa loa
健 けん
sức khỏe
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
健実 けんみ
rắn chắc