Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イスラム・ミンダナオ自治区
いすらむ・みんだなおじちく
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
同じくらい おなじくらい
xấp xỉ, gần như
みちすじ
đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối
むじんちたい
no-man's-land
汝等 うぬら わいら なむだち なむたち
danh từ thay thế người ngôi thứ 2
おいちらす
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán, những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả, lia, quét
おおじだい
cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu
組み直す くみなおす
sắp xếp lại, lặp lại
おみくじを引く おみくじをひく
xin xâm; xin thẻ; rút thẻ bói
Đăng nhập để xem giải thích