イスラム・ミンダナオ自治区
いすらむ・みんだなおじちく
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.

いすらむ・みんだなおじちく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いすらむ・みんだなおじちく
イスラム・ミンダナオ自治区
いすらむ・みんだなおじちく
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
いすらむ・みんだなおじちく
イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
Các từ liên quan tới いすらむ・みんだなおじちく
đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối
no-man's-land
汝等 うぬら わいら なむだち なむたち
danh từ thay thế người ngôi thứ 2
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán, những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả, lia, quét
cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu
đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên
cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính