Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロイス・レイン
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
mưa.
レインブーツ レイン・ブーツ
giày đi mưa, ủng đi mưa
ロイス・ディーツ症候群 ロイス・ディーツしょーこーぐん
hội chứng loeys – dietz (lds)
Loeys-Dietz症候群 ロイス・ディーツしょうこうぐん
hội chứng Loeys-Dietz