Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲兵 ほうへい
pháo; pháo binh.
陸兵 りくへい
lính lục quân
ロシア軍隊 ロシアぐんたい
quân đội Nga
陸軍 りくぐん
lục quân
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
米陸軍 べいりくぐん
chúng ta quân đội
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân