Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロコ・モーション
cử chỉ; sự vận động.
モーションピクチャー モーションピクチュア モーション・ピクチャー モーション・ピクチュア
ảnh động; hình ảnh di chuyển
モーションJPEG モーションJPEG
chuẩn nén(hình ảnh)
モーションキャプチャ モーション・キャプチャ
chụp chuyển động
スローモーション スロー・モーション
quay chậm video
フルモーション フル・モーション
hoàn toàn động
モーションブラー モーション・ブラー
kĩ thuật làm mờ chuyển động
ロッキングモーション ロッキング・モーション
động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày của cầu thủ.