Các từ liên quan tới ロシアのユーロビジョン・ソング・コンテスト
Eurovision
cuộc thi.
bài hát.
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
スピーチコンテスト スピーチ・コンテスト
cuộc thi hùng biện
ビューティーコンテスト ビューティー・コンテスト
Cuộc thi sắc đẹp.
スペリングコンテスト スペリング・コンテスト
spelling bee
ノーコンテスト ノー・コンテスト
no contest