Các từ liên quan tới ロス・バリオス・デ・ルナ
sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí.
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
デファクト デ・ファクト
trên thực tế
セルロス セル・ロス
sự mất ô
キャピタルロス キャピタル・ロス
mất vốn
ペットロス ペット・ロス
nỗi buồn sau khi thú cưng qua đời
ロスタイム ロス・タイム
Thời gian bỏ mất, thời gian lãng phí