Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロッキング・オン
ロッキングモーション ロッキング・モーション
động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày của cầu thủ.
ロッキングチェア ロッキング・チェア
ghế bập bênh
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
オンメモリ オン・メモリ
trong bộ nhớ
オンフック オン・フック
on hook
プラスオン プラス・オン
extras, addition, supplement
オンプレミス オン・プレミス
tại chỗ (On-premises) (máy chủ, cơ sở dữ liệu, phần mềm...)
サインオン サイン・オン
đăng nhập