ロック鳥
ロックちょう ロックとり「ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A, rập)

ロック鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロック鳥
ロック ロック
hòn đá; viên đá
キーボード・ロック キーボード・ロック
khóa bàn phím
PINロック PINロック
khóa mã pin của sim
SIMロック SIMロック
khóa sim
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
キーボードロック キーボード・ロック
khóa bàn phím
クリスチャンロック クリスチャン・ロック
Christian rock
プッシュロック プッシュ・ロック
push lock