Các từ liên quan tới ロックンローラー・コースター
xe trượt dốc; xe trượt tuyết; xe trượt trong trò chơi,Miếng lót ly
Danh từ `コースター` trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là `miếng đỡ ly` hoặc `miếng đỡ cốc`.
コースターブレーキ コースター・ブレーキ
coaster brake (bicycle), back pedal brake, foot brake
ローラーコースター ローラー・コースター
tàu lượn siêu tốc
ジェットコースター ジェット・コースター ジェットコースター
tàu lượn