Các từ liên quan tới ロック・ペーパー・シザーズ
シザーズ シザース
Cắt ngang, cây kéo
ボディーシザーズ ボディー・シザーズ
kĩ thuật siết cơ thể; body scissors
ペーパー ペーパー
giấy.
ロック ロック
hòn đá; viên đá
ペーパーホルダー ペーパーホールダー ペーパー・ホルダー ペーパー・ホールダー ペーパーホルダー ペーパーホールダー ペーパー・ホルダー ペーパー・ホールダー ペーパーホルダー
người giữ giấy
クオリティーペーパー クォリティーペーパー クオリティー・ペーパー クォリティー・ペーパー
quality paper
替ペーパー かえペーパー
Giấy thay thế.
布ペーパー ぬのペーパー
giấy nhám vài