Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガイド付シリンダ ガイドつきシリンダ
xi lanh dẫn hướng
テーブル付シリンダ テーブルつきシリンダ
bơm thủy lực bàn trượt
ブレーキ付シリンダ ブレーキつきシリンダ
xi lanh có phanh
ロック付コンベックス ロックつきコンベックス
thước dây
シリンダー シリンダ
xi lanh
シリンダ
xy lanh.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ロック ロック
hòn đá; viên đá