Các từ liên quan tới ロッチデール先駆者協同組合
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
先駆者 せんくしゃ
người tiên phong, người mở đường
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
生活協同組合 せいかつきょうどうくみあい
Hiệp hội hợp tác tiêu dùng
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
信用協同組合 しんようきょうどうくみあい
công ty trách nhiệm hữu hạn tín dụng
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.