Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロドリゲスの公式
公式 こうしき
công thức; quy cách chính thức
テイラーの公式 テイラーのこーしき
định lý taylor, công thức taylor
シンプソンの公式 シンプソンのこーしき
quy tắc simpson
オイラーの公式 オイラーのこうしき
công thức ơle
クラメルの公式 クラメルのこーしき
(phương pháp giải hệ phương trình tuyến tính) quy tắc cramer
解の公式 かいのこーしき
công thức bậc hai
ヘロンの公式 ヘロンのこうしき
Heron's formula, Hero's formula
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.