Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボルト ヴォルト ボルト ヴォルト ボルト
bu lông; bù loong
Uボルト Uボルト
bu lông chữ U
ナンバープレート/ボルト ナンバープレート/ボルト
biển số xe/bolt
アンカーボルト アンカー・ボルト アンカーボルト アンカー・ボルト アンカーボルト
bu lông neo
エレクトロンボルト エレクトロン・ボルト
electron volt
ボルト穴 ボルトあな
đường ranh giới
蝶ボルト ちょうボルト
bulông có tai
ねじ/ボルト ねじ/ボルト
đinh vít/ốc vít