蝶ボルト
ちょうボルト「ĐIỆP」
Bulông có tai
Đai ốc có cánh đuôi
☆ Danh từ
Bulong khía nhám
蝶ボルト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝶ボルト
自動車用蝶ボルト じどうしゃようちょうボルト
bu lông có tai cho ô tô
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
ボルト ヴォルト ボルト ヴォルト ボルト
bu lông; bù loong
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)
蝶 ちょう チョウ
bướm.
Uボルト Uボルト
bu lông chữ U
ナンバープレート/ボルト ナンバープレート/ボルト
biển số xe/bolt
アンカーボルト アンカー・ボルト アンカーボルト アンカー・ボルト アンカーボルト
bu lông neo