Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
化学者 かがくしゃ
nhà hoá học, người bán dược phẩm
生化学 せいかがく
hoá sinh
ラウンドロビン ラウンド・ロビン
vòng tròn
ヒル類 ヒルるい
các loại đỉa
ロビン
robin
生理学者 せいりがくしゃ
nhà sinh lý học.
生物学者 せいぶつがくしゃ
nhà nghiên cứu về sinh vật học