Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
境界条件 きょうかいじょうけん
điều kiện biên
環境条件 かんきょうじょうけん
điều kiện môi trường
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
境界 きょうかい
biên giới; biên cương