Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん)
陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
けんけん
hopping on one foot
けんがんきょう
kính soi đáy mắt
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けんりきん
phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền, cao hơn giá qui định; được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì
けんがん
phép đo thị lực
ほんけ
nơi sinh; sinh quán
りんけん
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
けんもんじょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
Đăng nhập để xem giải thích