りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん)
陸岸危険担保条件(保険)
Điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).

りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん)
陸岸危険担保条件(保険) りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
hopping on one foot
kính soi đáy mắt
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền, cao hơn giá qui định; được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì
phép đo thị lực
nơi sinh; sinh quán
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc