Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロフタス・ロード
ロード・バランシング ロード・バランシング
cân bằng tải
ロード・バランサ ロード・バランサ
cân bằng tải
再ロード さいロード
nạp lại, tải lại
đường; con đường; đường sá
ロード/ストア・アーキテクチャ ロード/ストア・アーキテクチャ
kiến trúc lưu trữ tải
自動ロード じどうロード
ô tô - tải
コールドロード コールド・ロード
tải lạnh
ロードバランサ ロード・バランサ
cân bằng tải