Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロブ・マーシャル
quả lốp (quần vợt...).
マーシャルプラン マーシャル・プラン
Kế hoạch Marshall
マーシャルのk マーシャルのケー
Marshallian k (ratio of monetary base and nominal GNP)
マーシャル諸島 マーシャルしょとう
quần đảo Marshall (tên chính thức Cộng hòa Quần đảo Marshall, là một đảo quốc nằm gần xích đạo trên Thái Bình Dương, hơn chệch về phía tây Đường đổi ngày quốc tế)