マーシャルのk
マーシャルのケー
☆ Danh từ
Marshallian k (ratio of monetary base and nominal GNP)
マーシャルのk được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マーシャルのk
Kレシオ Kレシオ
tỷ lệ k (thước đo hiệu quả đầu tư) (nếu k dương là lãi, k âm là lỗ)
K ケー ケイ
K, k
マーシャルプラン マーシャル・プラン
Marshall Plan
アセスルファムK アセスルファムケイ
acesulfame-K, acesulfame potassium
ビタミンK ビタミンケー
vitamin K
おk おけ おーけー
OK
K−1 ケイワン
K-1 (Japanese kick-boxing promotion)
マーシャル諸島 マーシャルしょとう
quần đảo Marshall (tên chính thức Cộng hòa Quần đảo Marshall, là một đảo quốc nằm gần xích đạo trên Thái Bình Dương, hơn chệch về phía tây Đường đổi ngày quốc tế)