ロボット雨量計
ロボットうりょうけい
☆ Danh từ
Người máy mưa đánh giá

ロボットうりょうけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ロボットうりょうけい
ロボット雨量計
ロボットうりょうけい
người máy mưa đánh giá
ロボットうりょうけい
robot rain gauge
Các từ liên quan tới ロボットうりょうけい
sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)
good plan
掃除ロボット そうじロボット
rô bốt dọn vệ sinh
知能ロボット ちのうロボット
robot thông minh
lady's pin money
検索ロボット けんさくロボット
rô bốt tìm kiếm
cái đo; cái đòng hồ đo; người đo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) metre
ロボット工学 ロボットこうがく
người máy học; khoa nghiên cứu việc sử dụng người máy