計量器
けいりょうき「KẾ LƯỢNG KHÍ」
☆ Danh từ
Đồng hồ đo; máy đo; cái cân

けいりょうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいりょうき
計量器
けいりょうき
đồng hồ đo
けいりょうき
cái đo
Các từ liên quan tới けいりょうき
軽量級 けいりょうきゅう
(môn võ) hạng nhẹ
sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)
good plan
sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng ; tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng ; nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, sự tăng vọt, sự phất trong, thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất
robot rain gauge
entropion forceps
lady's pin money
sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi