Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロボット支援手術
技術支援 ぎじゅつしえん
hỗ trợ kỹ thuật
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
支援 しえん
chi viện
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
支援隊 しえんたい
viện binh
支援策 しえんさく
biện pháp hỗ trợ
ソフトウェア支援 ソフトウェアしえん
hỗ trợ phần mềm
システム支援 システムしえん
hỗ trợ hệ thống