Các từ liên quan tới ロマンス (中原麻衣の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ロマンス ローマンス
tình ca.
原曲 げんきょく はらきょく
bài hát hoặc giai điệu nguyên bản
麻の中の蓬 あさのなかのよもぎ
nếu ngay cả những người quanh co nhất cũng được bao quanh bởi những người tốt, anh ta sẽ thẳng lên cũng như không ngừng phát triển trong một lĩnh vực
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ