Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロマンス ローマンス
tình ca.
グレー グレイ グレー
màu ghi; ghi
ロマンス語 ロマンスご
ngôn từ lãng mạn
ラブロマンス ラブ・ロマンス
love story, romance, love affair
ロマンスシート ロマンス・シート
love seat
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
濃グレー のうグレー
スカイグレー スカイ・グレー
sky gray