Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロリータの温度
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ゴシックロリータ ゴシック・ロリータ
Gothic and Lolita (type of teenage fashion)
ロリータコンプレックス ロリータ・コンプレックス
Lolita complex (sexual attraction to children, esp. young girls)
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
温度 おんど
nhiệt độ
温度差 おんどさ
chênh lệch nhiệt độ
キュリー温度 キュリーおんど
nhiệt độ Curie