ロング
ロング
Người đầu cơ giá lên
Ở vào vị thế dài
Ở vị thế mua
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Dài
ロングスカート
は
今
はやりだ。
Váy dài đang là mốt.
ロングドレス
が
流行
した。
Áo dài vẫn là mốt.
ロングドレス
を
作
るのに
生地
がたくさんいる。
Tôi cần rất nhiều vải để may áo dài.
Sự dài.

Từ trái nghĩa của ロング
ロング được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ロング
ロング
ロング
dài
ロング
dài (in vietnamese)
Các từ liên quan tới ロング
ロングラン ロング・ラン ロングラン
sự biểu diễn lưu động trong một thời gian dài.
ロング・ストラドル ロング・ストラドル
chiến lược long straddle
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ロング・ストラングル ロング・ストラングル
chiến lược long strangle
ロング・プット ロング・プット
mua quyền chọn bán
ロングブーツ ロング・ブーツ
long boots
ロングアイアン ロング・アイアン
long iron
ロングパス ロング・パス
long pass