ロング・ストラングル
ロング・ストラングル
Chiến lược long strangle
Chiến lược quyền chọn trong đó nhà giao dịch cùng một lúc thực hiện các giao dịch mua quyền chọn mua và mua quyền chọn bán với giả định giá thực hiện ở trạng thái lỗ...
ロング・ストラングル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロング・ストラングル
ショート・ストラングル ショート・ストラングル
Short strangle
ロング ロング
dài
ロング・ストラドル ロング・ストラドル
chiến lược long straddle
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ロング・プット ロング・プット
mua quyền chọn bán
dài (in vietnamese)
ロング(ソムリエ)エプロン ロング(ソムリエ)エプロン
Dải lông (somelier) áo choàng.
ロングブーツ ロング・ブーツ
long boots