Các từ liên quan tới ロングターム・キャピタル・マネジメント
マネジメント マネージメント メネジメント マネジメント
quản lý; quản trị
マネジメント・バイアウト マネジメント・バイアウト
mua lại để giữ quyền quản lý
capital
スモールキャピタル スモール・キャピタル
vốn nhỏ
キャピタルゲイン キャピタル・ゲイン
lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán
アイドルキャピタル アイドル・キャピタル
vốn nhàn rỗi.
ベンチャーキャピタル ベンチャー・キャピタル
venture capital
キャピタルリスク キャピタル・リスク
capital risk