Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロングフライト血栓症
ロングフライトけっせんしょう
occurrence of deep vein thrombosis in air travelers
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism
塞栓症と血栓症 そくせんしょうとけっせんしょう
thuyên tắc và huyết khối
静脈血栓塞栓症 じょうみゃくけっせんそくせんしょう
thuyên tắc-huyết khối tĩnh mạch (vte)
脳塞栓症と脳血栓症 のうそくせんしょうとのうけっせんしょう
thuyên tắc nội sọ và huyết khối
静脈血栓症 じょうみゃくけっせんしょう
(chứng) huyết khối tĩnh mạch
血栓 けっせん
cục nghẽn
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
Đăng nhập để xem giải thích