Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血栓塞栓症
けっせんそくせんしょう
thromboembolism
静脈血栓塞栓症 じょうみゃくけっせんそくせんしょう
thuyên tắc-huyết khối tĩnh mạch (vte)
塞栓症と血栓症 そくせんしょうとけっせんしょう
thuyên tắc và huyết khối
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
塞栓症 そくせんしょう
sự tắc mạch
脳塞栓症と脳血栓症 のうそくせんしょうとのうけっせんしょう
thuyên tắc nội sọ và huyết khối
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
塞栓 そくせん そく せん
vật tắc mạch
Đăng nhập để xem giải thích