Các từ liên quan tới ロング・プレイヤー
ロング ロング
dài
プレイヤーキャラクター プレイヤー・キャラクター
player character, PC
ロング・ストラドル ロング・ストラドル
chiến lược long straddle
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ロング・ストラングル ロング・ストラングル
chiến lược long strangle
ロング・プット ロング・プット
mua quyền chọn bán
DVDプレイヤー DVDプレーヤー
đầu phát dvd
プレーヤー プレイヤー プレーヤ プレイヤ
cầu thủ; tuyển thủ