Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ローズ・パレード
cuộc diễu hành; cuộc diễn binh; cuộc duyệt binh; đoàn diễu hành
オンパレード オン・パレード
cuộc diễu hành biểu diễn lớn.
ヒットパレード ヒット・パレード
bảng xếp hạng các bài hát
ウィンドローズ ウインドローズ ウィンド・ローズ ウインド・ローズ
wind rose
hoa hồng.
ローズピンク ローズ・ピンク
rose pink
ダマスクローズ ダマスク・ローズ
damask rose (Rosa damascena)
ローズグレー ローズ・グレー
rose gray