ロータリー
ロータリー
☆ Danh từ
Bùng binh
Xổ số.

ロータリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロータリー
ロータリードライヤー ロータリードライヤ ロータリー・ドライヤー ロータリー・ドライヤ
rotary dryer (industrial)
ロータリー車 ロータリーしゃ
máy thổi tuyết
ロータリーエンジン ロータリー・エンジン
động cơ quay
ロータリーレース ロータリー・レース
rotary lathe
ロータリーポンプ ロータリー・ポンプ
bơm quay; bơm quay tròn; máy bơm hồi chuyển; máy bơm kiểu xoay; máy bơm xoay; máy bơm quay
ロータリークラブ ロータリー・クラブ
câu lạc bộ Rotary
ロータリースイッチ ロータリー・スイッチ
công tắc xoay