ロータリー車
ロータリーしゃ
☆ Danh từ
Máy thổi tuyết
大雪
の
後
、
ロータリー車
が
道路
の
雪
をきれいに
除雪
しました。
Sau trận tuyết lớn, máy thổi tuyết đã dọn sạch tuyết trên đường.

ロータリー車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロータリー車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ロータリー ロータリー
bùng binh
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ロータリードライヤー ロータリードライヤ ロータリー・ドライヤー ロータリー・ドライヤ
rotary dryer (industrial)
ロータリーエンジン ロータリー・エンジン
động cơ quay
ロータリーレース ロータリー・レース
rotary lathe
ロータリーポンプ ロータリー・ポンプ
bơm quay; bơm quay tròn; máy bơm hồi chuyển; máy bơm kiểu xoay; máy bơm xoay; máy bơm quay