Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロータリー ロータリー
bùng binh
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ロータリードライヤー ロータリードライヤ ロータリー・ドライヤー ロータリー・ドライヤ
rotary dryer (industrial)
ロータリーエンジン ロータリー・エンジン
động cơ quay
ロータリーポンプ ロータリー・ポンプ
rotary pump
ロータリーレース ロータリー・レース
rotary lathe