Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローリング族 ローリングぞく
illegal street racers (on motorbikes)
ローリング
sự lăn
ローリングプラン ローリング・プラン
rolling plan
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
白血球ローリング しろけっきゅうローリング
bạch cầu lăn
沢 さわ
đầm nước
花沢 はなざわ
Đầm hoa
沢蠏
cua bể dòng sông